TL-WR844N

  • Wi-Fi Tốc độ cao - Tốc độ truyền tải Wi-Fi 300 Mbps lý tưởng cho cả các tác vụ đòi hỏi độ nhạy băng thông cao và cả các công việc cơ bản.
  • Vùng phủ rộng lớn - Hai ăng ten đẳng hướng và công nghệ MIMO 2x2 cho vùng phủ rộng lớn và chất lượng kết nối đáng tin cậy.
  • Nhiều chế độ 4-trong-1 - Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập, Mở rộng sóng, và WISP để đáp ứng đa dạng nhu cầu mạng.
  • Quyền kiểm soát của phụ huynh - Quản lý cách thức và thời gian thiết bị truy cập có thể truy cập internet.
  • Mạng Khách -  Cung cấp truy cập riêng biệt cho mạng khách trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho mạng chính.
  • Luồng HD mượt mà - Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV.
  • Hỗ trợ IPv6 - Tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).

Giá tham khảo: Liên hệ

BẢO MẬT
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 2.4 GHz
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
WI-FI
Standards Wi-Fi 4
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds N300
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Căn hộ 2 phòng ngủ


2× Ăng ten cố định

WiFi Capacity Legacy
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng
Chế độ WISP
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1 x cổng WAN 10/100 Mbps
4 x cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút Reset
Power 5 V ⎓ 0.6 A
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
NAT Forwarding Cổng chuyển tiếp
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Web
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tu·
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4GHz)
FCC:
<30dBm
WiFi Reception Sensitivity 270M: -70dBm@10% PER
130M: -74dBm@10% PER
108M: -74dBm@10% PER
54M: -77dBm@10% PER
11M: -87dBm@8% PER
6M: -90dBm@10% PER
1M: -98dBm@8% PER
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm)
Package Contents Router Wi-Fi TL-WR844N
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh