Thông số kỹ thuật
Màu sắc: Đen / Trắng (Ceramic Black / Ceramic White)
Loại màn hình: LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (đỉnh cao)
Kích thước màn hình: 6.73 inches, 108.9 cm2 (~89.6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải: 1440 x 3200 pixels, tỷ lệ 20:9 (~522 ppi mật độ điểm ảnh)
SIM: Dual SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
Chipset: Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
Khe cắm thẻ nhớ: Không
Bộ nhớ trong: 256GB
RAM: 12GB
Camera sau: 50.3 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), 1.0″-type, 1.6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS
Camera sau 2: 50 MP, f/2.0, 75mm (telephoto), PDAF (10cm – ∞), zoom quang học 3.2x
Camera sau 3: 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (siêu rộng), tự động lấy nét
Tính năng camera: Ống kính Leica, đèn flash Dual-LED dual-tone, HDR, chụp ảnh panorama
Quay video: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
Camera trước: 32 MP, (góc rộng)
Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn, barometer, phổ màu
Jack âm thanh 3.5mm: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth: 5.3, A2DP, LE
NFC: Có
Kích thước: 162.9 x 74.6 x 8.4 mm hoặc 8.7 mm
Trọng lượng: 210 g hoặc 229 g (7.41 oz)
Pin: Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời
Sạc 1.1: 120W sạc nhanh qua dây, PD3.0, QC4, 100% in 19
Sạc 1.2: 50W sạc không dây, 100% trong 36 phút (quảng cáo)
Sạc 1.3: 10W sạc không dây đảo
Các băng tần 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Các băng tần 3G: HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Các băng tần 4G: LTE B1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66
Các băng tần 5G: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 75, 77, 78 SA/NSA