BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên Kết IP & MAC Application Layer Gateway |
Guest Network | 1 Mạng Khách 2.4 GHz |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Nhà 2 Phòng Ngủ
2 Ăng ten cố định |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập Chế độ Mở Rộng Sóng Chế độ WISP |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | CPU lõi đơn |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN 10/100 Mbps 4 cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons | Nút Reset |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm Soát Thời Gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Ưu tiên thiết bị |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh Sách Máy Khách DHCP Máy Chủ |
DDNS | NO-IP Comex DynDNS |
Management | Ứng Dụng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác
Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 7.2 × 5.0 × 1.4 in (182 × 128 × 35 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi TL-WR840N Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |