TL-SG108E

  • 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
  • Cắm và Sử Dụng, không yêu cầu cấu hình
  • Vỏ kim loại bền với chất lượng cao và thiết kế chuyên nghiệp
  • Quản lý thông minh thông qua giao diện web thân thiện với người dùng và tiện ích tải xuống
  • Công nghệ xanh giảm tiêu thụ điện năng

Giá tham khảo: Liên hệ

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p
Giao diện 8 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
Mạng Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
Số lượng quạt Không Quạt
Bộ cấp nguồn Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 5 VDC/ 0.6 A)
Kích thước ( R x D x C ) 6.2 × 4.0 × 1.0 in (158 × 101 × 25 mm)
Tiêu thụ điện tối đa 3.68 W (220 V/ 50 Hz)
Max Heat Dissipation 12.55 BTU/h
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 16 Gbps
Tốc độ chuyển gói 11.9 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 4 K
Bộ nhớ đệm gói 1.5 Mb
Khung Jumbo 16 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ Support Port-based/802.1p/DSCP priority
Support 4 priority queues
Rate Limit
Storm Control
L2 Features IGMP Snooping V1/V2/V3
Static Link Aggregation
Port Mirroring
Cable Diagnostics
Loop Prevention
VLAN Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
MTU/Port/Tag VLAN
Transmission Method Lưu trữ và chuyển tiếp
KHÁC
Chứng chỉ FCC, CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm TL-SG108E
Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt
Chân đế cao su
System Requirements Microsoft® Windows® for running Utility
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ