RE450

  • Wi-Fi Băng tần kép AC1750 - Tốc độ đồng thời 450Mbps trên 2.4GHz + 1300Mbps trên 5GHz
  • Ba ăng-ten - Ba ăng-ten bên ngoài có thể điều chỉnh cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi tối ưu và kết nối đáng tin cậy
  • Cổng Gigabit Ethernet - Hoạt động như một thiết bị thu WiFi để kết nối thiết bị có dây với mạng của bạn ở tốc độ Gigabit
  • Đèn tín hiệu thông minh - Hiển thị cường độ tín hiệu giúp tìm vị trí tốt nhất để đặt thiết bị mở rộng sóng Wi-Fi
  • Chế độ AP  - Tạo điểm truy cập Wi-Fi mới cho hệ thống mạng dây của bạn
  • Ứng dụng TP-Link Tether  - Dễ dàng truy cập và quản lý mạng của bạn bằng mọi thiết bị di động iOS hoặc Android
  • Khả năng tương thích tối ưu - Mở rộng phạm vi của bất kỳ bộ định tuyến Wi-Fi hoặc điểm truy cập không dây nào
  • Tương thích EasyMesh - Tạo mạng Mesh WiFi một cách linh hoạt bằng cách kết nối với bộ định tuyến tương thích với EasyMesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch

Giá tham khảo: Liên hệ

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Dạng cắm EU, UK, US, AU, KR, JP
Ports 1 Gigabit Ethernet Port
Nút WPS Button, Reset Button, LED Button, Power Button
Input Power 100-240V~50/60Hz
Điện năng tiêu thụ 10W(max power consumption)
Kích thước ( R x D x C ) 6.4 x 3.0 x 2.6 in. (163 x 76.4 x 66.5mm)
Ăng ten 3 External Antennas
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz
Băng tần 2.4GHz and 5GHz
Tốc độ tín hiệu 450Mpbs at 2.4GHz, 1300Mbps at 5GHz
Working Modes Range Extender/Access Point
Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps:-93dBm
11a 54Mbps: -76dBm
11ac HT20 mcs8: -68dBm
11ac HT40 mcs9: -64dBm
11ac HT80 mcs9: -61dBm

2.4GHz
11g 54Mbps: -77dBm
11n HT20 mcs7: -73dBm
11n HT40 mcs7: -70dBm

Tính năng Wi-Fi Enable/Disable Wireless Radio
DFS (the latest firmware and hardware version is required)
Access Control
LED Control
Power Schedule
Wi-Fi Coverage
Bảo mật Wi-Fi 64/128-bit WEP, WPA-PSK / WPA2-PSK
Công suất truyền tải 2.4G<20dBm, 5G<23dBm
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm AC1750 Wi-Fi Range Extender RE450
Quick Installation Guide
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, 8, 10, Mac® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường Operating Temperature: 0°C~30°C (32°F~86°F)
Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing