Deco S7(2-pack)

  • Tốc độ Wi-Fi 1900 Mbps - Thưởng thức loạt phim yêu thích của bạn ở định dạng 4K với tốc độ kết hợp lên đến 1900 Mbps (600 Mbps trên 2.4 GHz và 1300 Mbps trên 5 GHz) với công nghệ 3 × 3 MU-MIMO. † ‡
  • Kết nối lên đến 100 thiết bị - Deco xử lý lưu lượng truy cập từ ngay cả những mạng bận rộn nhất, cung cấp kết nối không có độ trễ cho nhiều thiết bị. †
  • Tăng cường phủ sóng liền mạch - Với Công nghệ Deco Mesh tiên tiến, các thiết bị hoạt động cùng nhau để tạo thành một mạng thống nhất với một tên mạng duy nhất. Các thiết bị tự động chuyển đổi giữa các Deco khi bạn di chuyển trong nhà để có tốc độ nhanh nhất có thể. §
  • Full Gigabit Ethernet - 3 cổng Gigabit WAN / LAN Ethernet cung cấp khả năng truy cập internet ổn định ở tốc độ cao. △
  • Quyền kiểm soát mạnh mẽ của phụ huynh - Giới hạn thời gian trực tuyến và chặn các trang web không phù hợp theo cấu hình duy nhất mà bạn tạo cho từng thành viên trong gia đình.
  • Chế độ hai trong một - Hoạt động như một router hoặc điểm truy cập cho mạng gia đình linh hoạt.
  • Cài đặt dễ dàng - Cài đặt dễ dàng hơn bao giờ hết với ứng dụng Deco hướng dẫn bạn từng bước.

Giá tham khảo: Liên hệ

BẢO MẬT
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Guest Network 1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
WiFi Encryption WPA-Personal
WPA2-Personal
WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1900
5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
WiFi Range Nhà 2-4 phòng ngủ (2 thiết bị)


Công nghệ Mesh TP-Link
Hệ thống hỗ trợ Ethernet tùy chọn hoạt động cùng nhau để liên kết các đơn vị Deco để cung cấp vùng phủ sóng liền mạch

3 × Ăng-ten (Bên trong)
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi

WiFi Capacity Trung bình


Băng tần kép
Phân phối thiết bị đến các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

MU-MIMO
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập
HARDWARE
Ethernet Ports 3 cổng Gigabit

* Mỗi thiết bị deco
Hỗ trợ tự động cảm biến WAN / LAN

Buttons Nút Reset
SOFTWARE
Protocol IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Type IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên thiết bị
Cloud Service Nâng cấp firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Cổng chuyển tiếp
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Cầu nối
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
Management Ứng dụng Deco
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20 dBm (2.4 GHz)
<23 dBm (5 GHz)
FCC:
<30 dBm (2.4 GHz)
<30 dBm (5 GHz)
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 6.4 × 3.6 × 3.6 in
(162.3 × 90.7 × 90.7 mm)
Package Contents Deco S7 (3 thiết bị)
3 Thiết bị Deco S7
1 cáp Ethernet RJ45
3 Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh

Deco S7 (2 thiết bị)
2 Thiết bị Deco S7
1 cáp Ethernet RJ45
2 Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh

Deco S7 (1 thiết bị)
1 Thiết bị Deco S7
1 cáp Ethernet RJ45
1 Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh

KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI, JRF, JPA, VCCI
System Requirements Android 5.0 or later
iOS 9.0 or later
*Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ