Thông số kỹ thuật
Usage: Hỗ trợ tốc độ cao với WiFi 6E mới nhất hiện nay
Radio specification: Hỗ trợ Tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, & 6 GHz)
Spatial streams
Hỗ trợ 2 2×2 MU-MIMO (2.4 GHz)
Hỗ trợ 4 4×4 MU-MIMO (5 GHz & 6 GHz)
WIDS/WIPS: Tri-band
Aggregate frame rate: 7.49 Gbps
Giao diện:
Hỗ trợ 1 cổng multigigabit 2.5G
Hỗ trợ 1 cổng USB 2.0
Management
Hỗ trợ quản trị qua Cloud-managed với Meraki cloud
Hỗ trợ quản trị qua on premises với Cisco DNA Center
Nguồn
Hỗ trợ 802.3at/bt PoE+ và UPoE hoặc nguồn DC adapter
Tính năng: UL/DL-OFDMA, TWT support, BSS coloring
SU-MIMO, UL/DL MU-MIMO support
Maximal ratio combining (MRC) and beamforming
20 and 40 MHz channels (802.11n); 20, 40, 80 MHz channels (802.11ac wave 2);
20, 40, 80, and 160 MHz channels (802.11ax)
Up to 1024-QAM on all three: 2.4 GHz, 5 GHz, and 6 GHz bands
Packet aggregation
Kích thước: 9.5 in x 9.5 in x 2.2 in (241.3 mm x 241.3 mm x 56.9 mm)
Khối lượng: 3.54 lb (1.60 kg)