THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hỗ trợ chuẩn 802.11ac Wave1 và Wave2 – 3×3 MIMO:
- Kênh 20, 40 và 80 MHz
- 802.1 tự động lựa chọn tần số động (DFS)
- Gói tập hợp: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)
- Hỗ trợ CSD
Hoạt động băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
Tốc độ dữ liệu: Lên đến 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
Tích hợp Anten:
- 2.4 GHz, gain 3 dBi, internal omni, horizontal beamwidth 360°
- 5 GHz, gain 5 dBi, internal omni, horizontal beamwidth 360°
Giao diện:
- 1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ45)
- PoE
- Cổng quảng lý cấu hình RJ45
- USB 2.0
Bộ nhớ hệ thống:
- 1 GB DRAM
- 256 MB flash
Yêu cầu nguồn đầu vào:
- 44 to 57 VDC
- Nguồn cung cấp và nguồi Injector: 100 to 240 VAC; 50 to 60 Hz
Chuẩn phù hợp:
- UL 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; UL 2043; IEC 60950-1; EN 60950-1
- Chuẩn IEEE: 802.11a/b/g, 802.11n, 802.11h, 802.11d; 802.11ac Draft 5
- Bảo mật 802.11i, Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2), WPA; 802.1X; Advanced Encryption Standard (AES)
- Chuẩn khác: FCC Bulletin OET-65C; RSS-102
Hỗ trợ tính năng Wireless Controller: 25 Access point