TL-WR845N

  • Tốc độ Wi-Fi 300Mbps lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp như xem video HD trực tuyến
  • Trang bị 3 ăng-ten làm tăng đáng kể phạm vi phủ sóng và tính ổn định cho thiết bị
  • Cài đặt mã hóa bảo mật Wi-Fi dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS
  • Kiểm soát băng thông dựa trên địa chỉ IP cho phép người quản lý giám sát lượng băng thông tiêu thụ trên mỗi máy tính
  • Tương thích với hầu hết các giao thức IPv6
  • Dễ dàng quản lý và cài đặt thiết bị với ứng dụng Tether TP-LINK trên thiết bị di động

Giá tham khảo: Liên hệ

BẢO MẬT
Network Security SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway
Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
WI-FI
Standards Wi-Fi 4
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds N300
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range 2 Bedroom Houses


3× Fixed Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

WiFi Capacity Legacy
Working Modes Router Mode
Access Point Mode
Range Extender Mode
WISP Mode
HARDWARE
Processor Single-Core CPU
Ethernet Ports 1× 10/100 Mbps WAN Port
4× 10/100 Mbps LAN Ports
Buttons WPS Button
Reset Button
Power 9 V ⎓ 0.6 A
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls URL Filtering
Time Controls
WAN Types Dynamic IP
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS by Device
NAT Forwarding Virtual Server
Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
DHCP Address Reservation
DHCP Client List
Server
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Tether App
Webpage
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser

Cable or DSL Modem (if needed)

Subscription with an internet service provider (for internet access)

Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4GHz)
FCC:
<30dBm
WiFi Reception Sensitivity 270M: -70dBm@10% PER
130M: -74dBm@10% PER
108M: -74dBm@10% PER
54M: -77dBm@10% PER
11M: -93dBm@8% PER
6M: -95dBm@10% PER
1M: -98dBm@8% PER
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 9.1 × 5.7 × 1.4 in
(230 × 144 × 35 mm)
Package Contents Wi-Fi Router TL-WR845N
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide