TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Giao diện | 16 x cổng 10 / 100 Mbps RJ45 (AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: cáp UTP category 3, 4, 5 (tối đa 100m) 100BASE-TX: cáp UTP category 5, 5e (tối đa 100m) |
Số lượng quạt | Không có quạt |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 2.23W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6×7.1×1.7 in. (294×180×44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.06W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 7.03BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 3.2Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 2.38Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 2Mb |
Advanced Functions | Green Technology 802.3X Flow Control |
Công nghệ Xanh | Công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến nhất đến 75% |
Phương thức chuyển | Lưu trữ và vận chuyển |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 16 x cổng chia tín hiệu Desktop 10/100 Mbps/Rackmount Switch Dây nguồn Hướng dẫn sử dụng Rackmount Kit Rubber Feet |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |