CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9“ |
Ống kính | F/NO: 2.4; Tiêu Cự: 4mm |
Tầm nhìn đêm | Đèn LED hồng ngoại 850nm lên đến 9 mét |
Khoảng cách nhìn | Ngang 360°, Dọc 114° |
Độ phân giải | 1080p Full HD |
MẠNG | |
---|---|
Tốc Độ Wi-Fi | 11Mbps(802.11b) 54Mbps(802.11g) 150Mbps(802.11n) |
Bảo Mật Không Dây | WPA/WPA2-PSK |
Bảo mật | Mã hóa AES 128 bit bằng SSL/TLS |
Băng tần | 2.4 GHz |
ACTIVITY NOTIFICATIONS | |
---|---|
Input Trigger | Phát Hiện Chuyển Động |
Output Notification | Thông Báo Gửi |
SYSTEM | |
---|---|
Regulatory Certification | CE |
System Requirements | iOS 9+, Android 4.4+ |
ENVIRONMENT | |
---|---|
Operating Temperature | 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Storage Temperature | -40°C~70°C (-40°F~158°F) |
Operating Humidity | 10%~90%RH không ngưng tụ |
Storage Humidity | 5%~90%RH không ngưng tụ |
PACKAGE CONTENTS | |
---|---|
Package Contents | Camera Wi-Fi An Ninh Gia Đình Có Thể Điều Chỉnh Hướng Tapo Bộ Chuyển Đổi Nguồn Hướng dẫn nhanh Vít gắn Tấm gắn Đế Camera |
HARDWARE | |
---|---|
Button | Nút Reset |
Indicator LED | LED hệ thống |
Adapter Input | 100-240VAC, 50/60Hz, 0.3A |
Adapter Output | 9.0V/0.6A |
Dimensions (W x D x H) | 3.4 x 3.3 x 4.6 in. (86.6 x 85 x 117.7 mm) |
ÂM THANH | |
---|---|
Đàm thoại | Âm thanh 2 chiều |
Âm thanh vào & ra | Micro và Loa Tích Hợp |
VIDEO | |
---|---|
Tốc độ khung hình | 15fps |
Truyền phát video | 1080p |
Nén video | H.264 |