CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8“ |
Ống kính | F/NO: 2.4; Focal Length: 3.83mm |
Tầm nhìn đêm | 850 nm IR LED lên tới 9 mét |
Khoảng cách nhìn | 360° theo chiều ngang, 114° theo chiều dọc |
Độ phân giải | 3MP(2304 x 1296) |
MẠNG | |
---|---|
Tốc Độ Wi-Fi | 11Mbps(802.11b) 54Mbps(802.11g) 72.2Mbps(802.11n) |
Bảo Mật Không Dây | WPA/WPA2-PSK |
Bảo mật | mã hóa AES 128 bit với SSL/TLS |
Băng tần | 2.4 GHz |
ACTIVITY NOTIFICATIONS | |
---|---|
Input Trigger | Phát hiện chuyển động |
Output Notification | thông báo đẩy |
SYSTEM | |
---|---|
Regulatory Certification | CE, NCC |
System Requirements | iOS 10+, Android 5.0+ |
ENVIRONMENT | |
---|---|
Operating Temperature | 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Storage Temperature | -40°C~70°C (-40°F~158°F) |
Operating Humidity | 10%~90%RH không ngưng tụ |
Storage Humidity | 5%~90%RH không ngưng tụ |
PACKAGE CONTENTS | |
---|---|
Package Contents | Camera Tapo Wi-Fi An Ninh Gia Đình Tapo Quay/ Quét Bộ chuyển đổi mạng Hướng dẫn khởi động nhanh Vít gắn Miếng gắn Đế Camera |
HARDWARE | |
---|---|
Button | Nút Reset |
Indicator LED | LED hệ thống |
Adapter Input | 100-240VAC, 50/60Hz, 0.3A |
Adapter Output | 9.0V/0.6A |
Power | 3 Meter Power Cable |
Dimensions (W x D x H) | 3.4 x 3.3 x 4.6 in. (86.6 x 85 x 117.7 mm) |
ÂM THANH | |
---|---|
Đàm thoại | âm thanh hai chiều |
Âm thanh vào & ra | micro và loa tích hợp |
VIDEO | |
---|---|
Tốc độ khung hình | 15fps |
Truyền phát video | 3MP |
Nén video | H.264 |