| CAMERA | |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/3.2“ |
| Ống kính | F/NO: 2.0, Focal Length: 3.3 mm |
| Tầm nhìn đêm | 850 nm IR LED (lên đến 9 mét) |
| Độ phân giải | 1080p Full HD |
| MẠNG | |
|---|---|
| Tốc Độ Wi-Fi | 11 Mbps (802.11 b) 54 Mbps (802.11 g) 150 Mbps (802.11 n) |
| Bảo Mật Không Dây | WPA, WPA2-PSK |
| Bảo mật | Mã hóa AES 128 Bit với SSL/TLS |
| Băng tần | 2.4 GHz |
| POWER | |
|---|---|
| Camera input | 3 Meter Power Cable |
| ACTIVITY NOTIFICATIONS | |
|---|---|
| Input Trigger | Phát hiện chuyển động |
| Output Notification | Thông báo đẩy |
| SYSTEM | |
|---|---|
| Regulatory Certification | FCC, IC, CE, NCC |
| System Requirements | iOS 10+, Android 5.0+ |
| ENVIRONMENT | |
|---|---|
| Operating Temperature | 0-40 °C (32-104 °F) |
| Storage Temperature | -40-70 °C (-40-158 °F) |
| Operating Humidity | 10-90% RH Không ngưng tụ |
| Storage Humidity | 5-90% RH Không ngưng tụ |
| PACKAGE CONTENTS | |
|---|---|
| Package Contents | Camera Tapo C100 Bộ chuyển đổi nguồn DC Hướng dẫn nhanh Vít lắp đặt Mẫu gắn |
| HARDWARE | |
|---|---|
| Button | Nút Reset |
| Indicator LED | LED hệ thống |
| Adapter Input | 100-240V, AC, 50/60 Hz, 0.3 A |
| Adapter Output | 9.0 V / 0.6 A |
| Dimensions (W x D x H) | 2.7 x 2.1 x 3.9 in (67.6 x 54.8 x 98.9 mm) |
| ÂM THANH | |
|---|---|
| Đàm thoại | Âm Thanh Hai Chiều |
| Âm thanh vào & ra | Mirco và Loa Thoại |
| VIDEO | |
|---|---|
| Truyền phát video | 1080p |
| Nén video | H.264 |











