Thông tin kỹ thuật:
CPU |
* Tham khảo https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách hỗ trợ CPU. |
Chipset | Intel® Z890 |
Bộ nhớ |
* Các loại bộ nhớ, tốc độ dữ liệu và số lượng mô-đun DRAM được hỗ trợ khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/Bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/download-center/. |
Đồ họa |
* Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để biết bất kỳ bản cập nhật nào. |
Khe mở rộng | Hỗ trợ Bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 2) *
Chipset Intel Z890
* Vui lòng kiểm tra bảng phân nhánh PCIe trên trang web hỗ trợ (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/). |
Lưu trữ | Tổng cộng hỗ trợ 6 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s* Bộ xử lý Intel ® Core™ Ultra (Dòng 2) *
Chipset Intel ® Z890
* Công nghệ Intel Rapid Storage hỗ trợ PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, khe cắm M.2 từ CPU chỉ hỗ trợ RAID 0/1/5. |
LAN | 1 x Realtek 5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Không dây & Bluetooth | Wi-Fi 7* 2×2 Wi-Fi 7 (802.11be) Hỗ trợ băng tần 2,4/5/6GHz** Hỗ trợ băng thông Wi-Fi 7 320MHz, tốc độ truyền tải lên đến 5,8Gbps. Bluetooth v5.4*** *Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành |
USB | Cổng USB phía sau (Tổng cộng 11 cổng)
Cổng USB phía trước (Tổng cộng 10 cổng)
Đầu ra cấp nguồn USB Type-C: tối đa 5V/3A |
Âm thanh | “ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4080*
Tính năng âm thanh
* Cần có khung máy có mô-đun âm thanh HD ở mặt trước để hỗ trợ đầu ra âm thanh vòm 7.1. |
Cổng I / O mặt sau |
|
Đầu nối I / O nội bộ | Liên Quan Đến Quạt và Làm Mát
Liên Quan Đến Sức Mạnh
Liên Quan Đến Lưu Trữ
USB
Linh tinh
|
Các tính năng đặc biệt | Extreme OC Kit – FlexKey button – LN2 Mode – ProbeIt – ReTry button – Safe boot button – Start button – Slow Mode Extreme Engine Digi+ – SMD Capacitor – MicroFine Alloy Choke ASUS Q-Design – M.2 Q-Latch – M.2 Q-Release – M.2 Q-Slide – PCIe Slot Q-Release Slim (with PCIe SafeSlot) – Q-Antenna – Q-Code – Q-Dashboard – Q-Connector – Q-DIMM – Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) – Q-Slot Giải pháp tản nhiệt ASUS – Tấm ốp lưng tản nhiệt M.2 – Tản nhiệt M.2 – Thiết kế tản nhiệt VRM ASUS EZ DIY – Nút BIOS FlashBack™ – Nút Clear CMOS – Bộ bảo vệ cần gạt ổ cắm CPU – ProCool II – Tấm chắn I/O gắn sẵn – SafeSlot – SafeDIMM Aura Sync – Đầu cắm ARGB Gen 2 Dual BIOS Bảng điều khiển phía trước USB 20Gbps có sạc nhanh Hỗ trợ 4+ – Hỗ trợ: sạc nhanh lên đến 60W và USB Wattage Watcher* – Đầu ra: 5/9/15/20V tối đa 3A, PPS: 3,3–21V tối đa 3A – Tương thích với PD3.0 và PPS * Để hỗ trợ 60W, vui lòng lắp cáp nguồn vào đầu nối nguồn PCIe 8 chân, nếu không sẽ chỉ hỗ trợ 27W. |
Các tính năng độc đáo | Phần mềm độc quyền ROG – ROG CPU-Z – Dolby Atmos – Bảo mật Internet (phiên bản đầy đủ 1 năm) Phần mềm độc quyền ASUS Armoury Crate – AIDA64 Extreme (phiên bản đầy đủ 1 năm) – Aura Creator – Aura Sync – Fan Xpert 4 (có AI Cooling II) – GameFirst – Tiết kiệm điện năng – HWiNFO ASUS AI Advisor ASUS Driver Hub ASUS GlideX Turbo Vcore Adobe Creative Cloud (Dùng thử miễn phí) Thunderbolt™ Share USB Wattage Watcher WinRAR (Dùng thử miễn phí 40 ngày) UEFI BIOS Hướng dẫn ép xung AI ASUS EZ DIY – ASUS CrashFree BIOS 3 – ASUS EZ Flash – ASUS UEFI BIOS EZ Mode – ASUS MyHotkey NPU Boost |
BIOS | 2 x 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý | WOL by PME |
Phụ kiện đi kèm | ROG Q-DIMM.2 có Tản nhiệt
Bộ tản nhiệt bổ sung
Linh tinh
Phương tiện cài đặt
Tài liệu
|
Hệ điều hành | Windows 11 (22H2 & later) |
Kích thước | Hệ số hình thức ATX 12 inch x 9,6 inch (30,5 cm x 24,4 cm) |