TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Dạng cắm | EU, UK, US, AU |
Ports | 1× 10/100Mbps Ethernet Port (RJ45) |
Nút | • WPS Button • Reset Button |
Input Power | 100-240V~50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | About 6.5W |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.3 × 2.6 × 3.0 in (110.0 × 65.8 × 75.2 mm) |
Ăng ten | 3 Internal Antennas |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | • IEEE 802.11a/n/ac 5GHz • IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần | 2.4GHz & 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 300Mbps at 2.4GHz • 433Mbps at 5GHz |
Working Modes | Range Extender/Access Point |
Reception Sensitivity | 5 GHz: 390M: -60dBm 29.3M: -83dBm 180M: -64dBm 13.5M: -87dBm 78M: -68dBm 6.5M: -90dBm 54M: -75dBm 6M:-90dBm 2.4 GHz: |
Tính năng Wi-Fi | • Enable/Disable Wireless Radio • DFS (the latest firmware and hardware version is required) • Access Control • LED Control • Power Schedule • Wi-Fi Coverage |
Bảo mật Wi-Fi | • 64/128/152-bit WEP • WPA-PSK / WPA2-PSK • WPA3 |
Công suất truyền tải | < 20 dBm (EIRP) |
Mesh Technology | EasyMesh |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • AC750 Wi-Fi Range Extender RE200 • Quick Installation Guide |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, 8, 10, Mac® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) • Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) • Operating Humidity: 10%~90% non-condensing • Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |