TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 cổng micro USB cấp nguồn 1 khe cắm SIM |
Nút | Nút Nguồn, Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Pin Sạc 2000mAh Nguồn 5V/1A |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20 (2100/1800/850/2600/900/800 MHz) TDD-LTE B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) 3G: HSPA+/HSPA/UMTS: B1/B5/B8(2100/850/900 MHz |
Tốc độ dữ liệu | DL: 150 Mbps, UL: 50 Mbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.7×2.2×0.8 in. (94×56.7×19.8 mm) |
Ăng ten | Ăng ten ngầm |
Hiển thị LED | Trạng thái Wi-Fi, Trạng thái kết nối Internet, Trạng thái Pin |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n |
Tốc độ Wi-Fi | Lên đến 300Mbps |
Băng tần | 2.4 GHz |
Reception Sensitivity | 11b 11Mbps: -87.5dBm; 11g 54Mbps: -74dBm; 11n HT20 MCS7: -70dBm; 11n HT40 MCS7: -68dBm; |
Công suất truyền tải | ≤20dBm |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc MAC Không dây, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP |
KHÁC | |
---|---|
RNDIS Support | No |
Sản phẩm bao gồm | Wi-Di Di Động M7000 Cáp Micro USB Pin 2000 mAh Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động thông thường: 0℃~35℃ (32℉ ~95℉) Nhiệt độ hoạt động cực cao: -10℃~55℃ (14℉~131℉) (Đã được kiểm nghiệm bởi phòng thí nghiệm xác thực của chính phủ Việt Nam) Nhiệt độ lưu trữ: -20℃~60℃ (-4℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |