THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tốc độ Firewall:
- Thông lượng: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B): 5 Gbps
- Thông lượng: FW + AVC + (IPS) (1024B): 5 Gbps
- Phiên kết nối đồng thời tối đa, với AVC: 2 triệu
- Tốc độ phiên kết nối mới (trên giây) tối đa, với AVC: 27K
- Thông lượng TLS: 735 Mbps
- Thông lượng: IPS (1024B): 5 Gbps
Giao diện: 12 x 10M/100M/1GBASE-T (RJ-45) + 4 x 10G SFP+
AVC: Tiêu chuẩn, hỗ trợ hơn 4000 ứng dụng, cũng như vị trí địa lý, người dùng và trang web
Bảo mật thông minh: Đối với IP, URL và thông tin về mối đe dọa DNS
Hỗ trợ tính năng Lọc URL:
- Số lượng danh mục: hơn 80
- Số lượng URLs được phân loại: hơn 280 triệu
Hỗ trợ VPN:
- Thông lượng IPSec VPN (1024B TCP w/Fastpath): 1.6 Gbps
- Số lượng kết nối VPN tối đa: 7500
Hỗ trợ tính năng phòng chống mã độc:
- Cho phép phát hiện, ngăn chặn, theo dõi, phân tích và ngăn chặn phần mềm độc hại giải quyết tình trạng tấn công liên tục cả trong và sau các cuộc tấn công
- Hỗ trợ Sandboxing phân tích mã độc
Nguồn cấp dữ liệu mối đe dọa tự động và cập nhật chữ ký IPS: Cisco Talos
Hỗ trợ công nghệ trust anchor: Hỗ trợ công nghệ trust anchor cho phép kiểm tra tính toàn vẹn của OS khi khởi động thiết bị
Hỗ trợ nguồn mở:
- API mở cho phép tích hợp với khác sản phẩm hãng thứ 3
- Tài nguyên cộng đồng Snort® và OpenAppID cho các mối đe dọa mới và cụ thể
Tính sẵn sàng: Active/standby
Khả năng quản trị: Quản trị qua giao diện web, quản lý cục bộ hoặc quản lý tập trung
Hỗ trợ ổ cứng: 1 x 200 GB + 1 khe cắm dự phòng cho MSP
Cổng quản trị:
- 1 x 10M/100M/1GBASE-T
- Ethernet port (RJ-45)
Cổng Serial: 1 x RJ-45 console
Cổng USB: 1 x USB 2.0 Type-A (500mA)
Nguồn cung cấp: 100 to 240V AC