THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tốc độ Firewall:
- Thông lượng: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B) : 2.6 Gbps
- Thông lượng: FW + AVC + (IPS) (1024B): 2.6 Gbps
- Phiên kết nối đồng thời tối đa, với AVC: 1 triệu
- Tốc độ phiên kết nối mới (trên giây) tối đa, với AVC: 14K
- Thông lượng TLS: 365 Mbps
- Thông lượng: IPS (1024B): 2.6 Gbps
Giao diện: 12 x 10M/100M/1GBASE-T (RJ-45) + 4 x 1G SFP
AVC: Tiêu chuẩn, hỗ trợ hơn 4000 ứng dụng, cũng như vị trí địa lý, người dùng và trang web
Bảo mật thông minh: Đối với IP, URL và thông tin về mối đe dọa DNS
Hỗ trợ tính năng Lọc URL:
- Số lượng danh mục: hơn 80
- Số lượng URLs được phân loại: hơn 280 triệu
Hỗ trợ VPN:
- Thông lượng IPSec VPN (1024B TCP w/Fastpath): 950 Mbps
- Số lượng kết nối VPN tối đa: 1500
Hỗ trợ tính năng phòng chống mã độc:
- Cho phép phát hiện, ngăn chặn, theo dõi, phân tích và ngăn chặn phần mềm độc hại giải quyết tình trạng tấn công liên tục cả trong và sau các cuộc tấn công
- Hỗ trợ Sandboxing phân tích mã độc
Hỗ trợ công nghệ trust anchor: Hỗ trợ công nghệ trust anchor cho phép kiểm tra tính toàn vẹn của OS khi khởi động thiết bị
Bản quyền license: Thiết bị có sẵn bản quyền license 1 năm IPS
Tính sẵn sàng: Active/standby
Hỗ trợ ổ cứng: 1 x 100 GB + 1 khe cắm dự phòng cho MSP
Nguồn cung cấp: 100 to 240V AC