Cisco Firepower 1010

  • Thông lượng TLS: 150 Mbps
  • Thông lượng: IPS (1024B): 650 Mbps
  • AVC: Tiêu chuẩn, hỗ trợ hơn 4000 ứng dụng, cũng như vị trí địa lý, người dùng và trang web
  • API mở cho phép tích hợp với khác sản phẩm hãng thứ 3
  • Bảo mật thông minh: Đối với IP, URL và thông tin về mối đe dọa DNS

Giá tham khảo: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tốc độ Firewall:

  • Thông lượng: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B): 650 Mbps
  • Thông lượng: FW + AVC + (IPS) (1024B): 650 Mbps
  • Phiên kết nối đồng thời tối đa, với AVC: 100K
  • Tốc độ phiên kết nối mới (trên giây) tối đa, với AVC: 6K
  • Thông lượng TLS: 150 Mbps
  • Thông lượng: IPS (1024B): 650 Mbps

Giao diện: 8 x RJ-45 (bao gồm 2 cổng POE+)

AVC: Tiêu chuẩn, hỗ trợ hơn 4000 ứng dụng, cũng như vị trí địa lý, người dùng và trang web

Bảo mật thông minh: Đối với IP, URL và thông tin về mối đe dọa DNS

Hỗ trợ tính năng Lọc URL:

  • Số lượng danh mục: hơn 80
  • Số lượng URLs được phân loại: hơn 280 triệu

Hỗ trợ VPN  “Thông lượng IPSec VPN (1024B TCP w/Fastpath): 300 Mbps

Số lượng kết nối VPN tối đa: 75

Hỗ trợ tính năng phòng chống mã độc:

  • Cho phép phát hiện, ngăn chặn, theo dõi, phân tích và ngăn chặn phần mềm độc hại giải quyết tình trạng tấn công liên tục cả trong và sau các cuộc tấn công
  • Hỗ trợ Sandboxing phân tích mã độc

Nguồn cấp dữ liệu mối đe dọa tự động và cập nhật chữ ký IPS: Cisco Talos

Hỗ trợ công nghệ trust anchor: Hỗ trợ công nghệ trust anchor cho phép kiểm tra tính toàn vẹn của OS khi khởi động thiết bị

Hỗ trợ nguồn mở:

  • API mở cho phép tích hợp với khác sản phẩm hãng thứ 3;
  • Tài nguyên cộng đồng Snort® và OpenAppID cho các mối đe dọa mới và cụ thể

Tính sẵn sàng: Active/standby

Khả năng quản trị: Quản trị qua FMC hoặc Cisco Device Manager

Hỗ trợ ổ cứng: 1 x 200 GB

Cổng quản trị:

  • 1 x 10M/100M/1GBASE-T
  • Ethernet port (RJ-45)

Cổng Serial: 1 x RJ-45 console

Cổng USB: 1 x USB 3.0 Type-A (500mA)

Nguồn cung cấp: 100 to 240V AC