THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng chung:
- Là thiết bị cung cấp truy cập không dây tiên tiến, hỗ trợ chuẩn ac wave 2 với việc sử dụng 2 băng tần 2.4Ghz và 5Ghz. Tốc độ truy cập dữ liệu lên đến 2.6 Gbps
- Hiệu suất và tính linh hoạt cho nhiều môi trường
- ClientLink 4.0: Cải thiện tốc độ download cho client. Hỗ trợ 1, 2 và 3 spatial-stream devices trên chuẩn 802.11a/b/g/n/ac.
- Cross-AP Noise Reduction: Công nghệ giảm nhiễu, tối ưu hóa được tốc độ truy cập của người dùng
- Optimized AP Roaming: Đảm bảo các thiết bị kết nối đến AP trong phạm vi phủ sóng cung cấp tốc độ truy cập dữ liệu nhanh nhất
Giao diện:
- 2×100/1000BASE-T autosensing (RJ-45)
- Management console port (RJ-45)
Hỗ trợ Multiuser Multiple-Input Multiple-Output (MU-MIMO): Hỗ trợ 3 spatial streams, MU-MIMO enables access points to split spatial streams between client devices, to maximize throughput
Hỗ trợ Auto LAG: 802.3ad (LACP) compliant allowing both Gigabit Ethernet interfaces to automatically LAG increasing overall throughput to the access point
Ăng ten tích hợp:
Hỗ trợ ăng ten:
- 2.4 GHz, gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
- 5 GHz, gain 6 dBi, internal directional antenna, elevation plane beamwidth 90°
Dedicated 5-GHz radio
Dải tần hoạt động: Hoạt động ở dải tần 20, 40, 80 và 160 MHz
Hỗ trợ chuẩn 802.11n Version 2.0:
Hỗ trợ công nghệ MIMO:
- 4×4 MIMO with three spatial streams
- Maximal ratio combining (MRC)
- 802.11n and 802.11a/g beamforming
- 20- and 40-MHz channels
- PHY data rates up to 450 Mbps (40 MHz with 5 GHz)
- Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)
- 802.11 dynamic frequency selection (DFS)
- Cyclic shift diversity (CSD) support
Tương thích với chuẩn 802.11ac Wave 1:
- 4×4 MIMO with three spatial streams
- MRC
- 802.11ac beamforming
- 20-, 40-, and 80-MHz channels
- PHY data rates up to 1.3 Gbps (80 MHz in 5 GHz)
- Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)
- 802.11 DFS
- CSD support
Tương thích với chuẩn 802.11ac Wave 2:
- 4×4 MU-MIMO with three spatial streams
- MRC
- 802.11ac beamforming
- 20-, 40-, 80, 160-MHz channels
- PHY data rates up to 5.2 Gbps
- Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)
- 802.11 DFS
- CSD support
Bộ nhớ hệ thống:
- 1024 MB DRAM
- 256 MB flash
Yêu cầu nguồn đầu vào: 802.3at PoE+
Chuẩn phù hợp:
- UL 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; UL 2043; IEC 60950-1; EN 60950-1
- Chuẩn IEEE: I IEEE 802.11a/b/g, 802.11n, 802.11h, 802.11d
- IEEE 802.11ac
- Bảo mật: 802.11i, Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2), WPA; 802.1X; Advanced Encryption Standard (AES)
- Chuẩn khác: FCC Bulletin OET-65C; RSS-102
Hỗ trợ tính năng Wireless Controller: 25 Access point