Archer C64

  • Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200 – 867 Mbps ở băng tần 5 GHz và 400 Mbps ở băng tần 2,4 GHz.
  • Công nghệ MU-MIMO – Truyền đồng thời dữ liệu tới nhiều thiết bị để có hiệu suất nhanh hơn gấp 2 lần.
  • Tăng Vùng Phủ – Bốn ăng ten ngoài được trang bị công nghệ Beamforming mở rộng và tập trung tín hiệu Wi-Fi.
  • Chế độ Điểm Truy cập –Hỗ trợ Chế độ AP để chuyển đổi kết nối có dây của bạn thành mạng không dây.
  • Cài Đặt Dễ Dàng – Thiết lập Wi-Fi của bạn trong vài phút với ứng dụng Tether của TP-Link.
  • Tương thích với EasyMesh - Tạo mạng Mesh một cách linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch.§

Giá tham khảo: Liên hệ

BẢO MẬT
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP và MAC
Guest Network 1 x Mạng khách 2.4 GHz
1 x Mạng khách 5 GHz
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 400 Mbps (802.11n)
WiFi Range 3 Bedroom Houses


4× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range

WiFi Capacity Medium


Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

MU-MIMO
Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

Working Modes Chế Độ Router
Chế Độ Điểm Truy Cập
HARDWARE
Processor 1.2 GHz CPU
Ethernet Ports 1 x Cổng WAN Gigabit
4 x Cổng LAN Gigabit
Buttons Nút WPS/Reset
Power 12V = 1A
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
EasyMesh Mesh networking creates smooth, fast, stable roaming. Archer C64 can flexibly build an EasyMesh network with EasyMesh-Compatible devices, which eliminates Wi-Fi dead zones, expand your network, and fill your entire home with high-speed Wi-Fi. Seamless Wi-Fi connections with one network name, one-click setting and flexible scalability.
Learn More>
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types Dynamic IP
Static IP
PPPoE(Dual Access)
PPTP(Dual Access)
L2TP(Dual Access)
Quality of Service QoS theo thiết bị
Cloud Service Nâng cấp Firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Cổng chuyển tiếp
Cổng ích hoạt
UPnPk
DMZ
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Máy chủ
Danh sách máy khách DHCP
Đặt trước địa chỉ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng Tether
Trang Web
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz), <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz:
11a 6Mbps:-95dBm
11a 54Mbps:-77dBm
11ac VHT20 MCS8:-71dBm
11ac VHT40 MCS9:-67dBm
11ac VHT80 MCS9:-63dBm

2.4 GHz:
11g 6Mbps: -96dBm
11g 54Mbps: -78dBm
11n HT20 MCS7:-77dBm
11n HT40 MCS7:-74dBm
11ac VHT20 MCS8:-73dBm
11ac VHT40 MCS9:-68dBm

PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.7 × 4.7 × 1.1 in
(120 × 120 × 27.9 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C64
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh