Archer C50

  • Hỗ trợ phát trực tuyến 4K mượt mà với Wi-Fi AC1200
  • 4 ăng ten ngoài cung cấp kết nối Wi-Fi ổn định và vùng phủ rộng lớn
  • Quản lý mạng dễ dàng trong lòng bàn tay bạn qua ứng dụng Tether của TP-Link
  • Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV
  • Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập để tạo ra Điểm Truy Cập Wi-Fi mới

Giá tham khảo: Liên hệ

BẢO MẬT
Network Security SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway
Guest Network 1 mạng khách 5 GHz
1 mạng khách 2.4 GHz
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range 3 Bedroom Houses


4× Fixed Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range

WiFi Capacity Medium


Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

2×2 MU-MIMO
Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients

Working Modes Chế Độ Router
Chế Độ Điểm Truy Cập
Chế Độ Mở Rộng Sóng
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1 cổng WAN 10/100 Mbps
4 cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút WPS/Wi-Fi
Nút Tắt/ Mở Nguồn
Nút Reset
Power 9 V ⎓ 0.85 A
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên thiết bị
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang Web
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE EIRP:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5GHz:
11a 54M: -73dBm
11ac VHT20 MCS8: -68dBm
11ac VHT40 MCS9: -64dBm
11ac VHT80 MCS9: -60dBm
2.4GHz:
11g 54M: -76dBm
11n HT20 MCS7: -74dBm
11n HT40 MCS7: -71dBm
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 9.1 × 5.7 × 1.5 in
(229.9 × 144.2 × 36.9 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C50
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh