TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 5 10/100Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | External Power Adapter(Output: 5.0VDC / 0.6A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.1 x 2.8 x 0.9 in. (103.5 x 70 x 22 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 1.87W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 6.38BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transfer Method | Store and Forward |
Tính năng nâng cao | Green Technology 802.3X Flow Control, Back Pressure |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHs |
Sản phẩm bao gồm | 5-Port 10/100Mbps Desktop Switch Power Adapter Installation Guide |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~60℃ (-40℉~140℉); Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |