Cisco Meraki MR36

Thông số kỹ thuật Usage: Hỗ trợ WiFi 6 hiệu suất cao Radio specification One 2.4 GHz 802.11b/g/n/ax One 5 GHz 802.11a/n/ac/ax One WIDS/WIPS One Bluetooth® radio 1.7 Gbit/sec max rate Two 2:2 MU-MIMO with beamforming Giao diện: Hỗ trợ 1 cổng Gigabit Ethernet Management: Hỗ trợ quản trị qua Cloud-managed với Meraki cloud Nguồn: […]

Cisco Meraki CW9166

Thông số kỹ thuật Usage: Hỗ trợ WiFi 6E mới nhất hiện nay Radio specification: Hỗ trợ Tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, & 6 GHz) Spatial streams: Hỗ trợ 4 4×4 MU-MIMO WIDS/WIPS: Tri-band Aggregate frame rate: 7.78 Gbps Giao diện Hỗ trợ 1 cổng multigigabit 5G Hỗ trợ 1 cổng USB 2.0 Management Hỗ […]

Cisco Meraki CW9164

Thông số kỹ thuật Usage: Hỗ trợ tốc độ cao với WiFi 6E mới nhất hiện nay Radio specification: Hỗ trợ Tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, & 6 GHz) Spatial streams Hỗ trợ 2 2×2 MU-MIMO (2.4 GHz) Hỗ trợ 4 4×4 MU-MIMO (5 GHz & 6 GHz) WIDS/WIPS: Tri-band Aggregate frame rate: 7.49 Gbps […]

Cisco Meraki CW9162

Thông số kỹ thuật Usage: Hỗ trợ WiFi 6E mới nhất hiện nay Radio specification: Hỗ trợ Tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, & 6 GHz) Spatial streams: Hỗ trợ 2 antenna với 2×2 MU-MIMO WIDS/WIPS: Tri-band Aggregate frame rate: 3.9 Gbps Giao diện Hỗ trợ 1 cổng multigigabit 2.5G Hỗ trợ 1 cổng USB 2.0 […]

Cisco Webex Room Series

Webex Room Series được tích hợp hoàn hảo với nền tảng Webex. Hệ thống này sẽ giúp cho phòng họp của bạn trở nên sống động. Dù là bạn đang muốn nâng cấp phòng họp hay đỏn giản là thêm không gian trò chuyện cho nhóm thì Webex Room Series đều có các giải pháp đáp ứng nhu cầu của bạn.

Cisco Meeting Server

Thông số kỹ thuật CPU: CPU Intel® Xeon® scalable family (1 hoặc 2 core) hoặc CPU Intel® Xeon® scalable family (1 hoặc 2 core) thế hệ thứ 2 Chipset: Intel® C621 series Memory 24 khe cắm DDR4 DIMM, hỗ trợ 8, 16, 32, 64 và 128 GB với tốc độ lên đến 2666 MHz. – […]

Cisco IP Phone 8800 Series

Thông số kỹ thuật Bàn phím The phone has the following keys: Line keys Soft keys Back and release keys Four-way navigation and select keys Hold/Resume, Transfer, and Conference keys Messaging, Application, and Directory keys Standard keypad Volume-control toggle key Speakerphone, headset, and mute keys “ Nguồn hỗ trợ PoE on the phone is IEEE […]

Cisco IP Phone 7800 Series

Thông số kỹ thuật Các tính năng The phone has the following keys Line keys Soft-keys Two-way navigation and select keys Hold/Resume, Transfer and Conference keys Messaging, Service and Directory keys Standard key pads Volume control toggle key Chuần nguồn The phone supports IEEE 802.3af PoE (Class 1); power consumption does not exceed 3.84 watts. […]

Cisco Secure Firewall 3140

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Tốc độ Firewall: Thông lượng: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B): 38.0 Gbps Thông lượng: FW + AVC + (IPS) (1024B): 38.0 Gbps Phiên kết nối đồng thời tối đa, với AVC: 6 million Tốc độ phiên kết nối mới (trên giây) tối đa, với AVC: 240,000 Thông […]

Cisco Secure Firewall 3130

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Tốc độ Firewall: Thông lượng: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B): 38.0 Gbps Thông lượng: FW + AVC + (IPS) (1024B): 38.0 Gbps Phiên kết nối đồng thời tối đa, với AVC: 6 million Tốc độ phiên kết nối mới (trên giây) tối đa, với AVC: 240,000 Thông […]

Cisco Secure Firewall 3120

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Tốc độ Firewall: Thông lượng: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B): 17.0 Gbps Thông lượng: FW + AVC + (IPS) (1024B): 17.0 Gbps Phiên kết nối đồng thời tối đa, với AVC: 2 million Tốc độ phiên kết nối mới (trên giây) tối đa, với AVC: 130,000 Thông […]

Cisco Secure Firewall 3110

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Tốc độ Firewall: Thông lượng: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B): 17.0 Gbps Thông lượng: FW + AVC + (IPS) (1024B): 17.0 Gbps Phiên kết nối đồng thời tối đa, với AVC: 2 million Tốc độ phiên kết nối mới (trên giây) tối đa, với AVC: 130,000 Thông […]